Liệu pháp hormone là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Liệu pháp hormone là phương pháp điều trị sử dụng hormone tự nhiên hoặc tổng hợp nhằm điều chỉnh, bổ sung hoặc ức chế hoạt động nội tiết để khôi phục cân bằng sinh lý. Khái niệm này mô tả cách hormone tác động lên thụ thể và điều hòa chức năng cơ thể, tạo cơ sở cho các ứng dụng lâm sàng trong nội tiết học, ung thư học và chăm sóc sức khỏe giới.

Khái niệm liệu pháp hormone

Liệu pháp hormone là một phương pháp điều trị y khoa sử dụng hormone tự nhiên hoặc tổng hợp nhằm điều chỉnh sự mất cân bằng nội tiết hoặc tạo ra những thay đổi sinh lý có chủ đích. Các hormone được sử dụng có thể là bản sao của hormone nội sinh hoặc được biến đổi cấu trúc để tối ưu khả năng hấp thu, thời gian bán thải và tính an toàn. Phương pháp này xuất hiện trong nhiều chuyên ngành như nội tiết học, ung thư học, sức khỏe sinh sản và y học giới tính. Nội dung định nghĩa và nguyên tắc chung của liệu pháp hormone được hệ thống hóa trong các hướng dẫn của Endocrine Society.

Trong bối cảnh lâm sàng, liệu pháp hormone được chỉ định khi cơ thể thiếu hụt hormone, tăng hormone bất thường hoặc cần tác động đến các mô đích phụ thuộc hormone. Khi hormone được bổ sung từ bên ngoài, chúng liên kết với các thụ thể chuyên biệt, kích hoạt phản ứng tế bào và khôi phục cân bằng nội tiết. Liệu pháp này có thể mang tính điều chỉnh ngắn hạn như trong điều trị rối loạn tuyến giáp hoặc mang tính lâu dài như ở bệnh nhân suy sinh dục hoặc phụ nữ mãn kinh.

Liệu pháp hormone không phải là một phương pháp áp dụng đồng nhất cho tất cả bệnh nhân mà được cá thể hóa dựa trên tuổi, giới tính, tình trạng nội tiết, nguy cơ huyết khối, bệnh nền và mục tiêu trị liệu. Các yếu tố chính cần đánh giá trước khi bắt đầu liệu pháp:

  • Mức hormone nền và hồ sơ xét nghiệm nội tiết.
  • Tình trạng tim mạch và huyết khối.
  • Lịch sử ung thư phụ thuộc hormone.
  • Mật độ xương và chức năng sinh sản.
Bảng dưới đây minh họa một số nhóm hormone thường dùng và mục tiêu điều trị:
Hormone Mục tiêu điều trị Ví dụ ứng dụng
Estrogen Bù thiếu hụt nội tiết, điều hòa sinh sản Mãn kinh, rối loạn kinh nguyệt
Testosterone Tăng cường chức năng sinh dục – chuyển hóa Suy sinh dục nam
Insulin Điều hòa đường huyết Đái tháo đường
Levothyroxine Bổ sung hormone tuyến giáp Suy giáp

Phân loại liệu pháp hormone

Liệu pháp hormone được phân loại dựa trên mục đích điều trị và cơ chế tác động. Nhóm phổ biến nhất là liệu pháp hormone thay thế (Hormone Replacement Therapy, HRT), nhằm bổ sung hormone bị thiếu hụt do tuổi tác hoặc bệnh lý. Đây là dạng thường dùng cho phụ nữ mãn kinh để giảm triệu chứng bốc hỏa, khô âm đạo và giảm nguy cơ loãng xương. Bên cạnh HRT, liệu pháp hormone còn có dạng ức chế hormone để giảm hoạt tính của một trục nội tiết quá mức, ví dụ GnRH agonist trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

Trong ung thư học, liệu pháp hormone được dùng để ức chế sự phát triển của các khối u nhạy cảm hormone, chẳng hạn ung thư vú phụ thuộc estrogen hoặc ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc androgen. Thuốc trong nhóm này không thay thế hormone mà ngăn chặn tác động của chúng. Các liệu pháp khác hướng đến điều chỉnh nội tiết sinh sản, kiểm soát rối loạn kinh nguyệt hoặc kích thích rụng trứng trong hỗ trợ sinh sản.

Các dạng phân loại tiêu biểu:

  • Liệu pháp thay thế hormone: estrogen, progesterone, testosterone, hormon tuyến giáp.
  • Liệu pháp ức chế nội tiết: thuốc kháng estrogen, kháng androgen, chất đồng vận GnRH.
  • Liệu pháp hormone giới tính: sử dụng trong chăm sóc sức khỏe người chuyển giới.
  • Liệu pháp hormone chuyển hóa: insulin, GLP-1 agonist.
Cấu trúc phân loại này giúp lựa chọn phác đồ phù hợp và dự đoán nguy cơ tiềm ẩn khi kết hợp thuốc.

Cơ chế tác động sinh học của liệu pháp hormone

Cơ chế hoạt động của liệu pháp hormone phụ thuộc vào loại hormone và vị trí thụ thể mà chúng liên kết. Hormone steroid như estrogen và testosterone đi qua màng tế bào, liên kết với thụ thể nội bào và tác động trực tiếp lên quá trình phiên mã gene. Hormone peptide như insulin gắn với thụ thể trên bề mặt tế bào, kích hoạt chuỗi tín hiệu nội bào dẫn đến thay đổi chuyển hóa. Những khác biệt này quyết định thời gian tác dụng, hiệu quả và nguy cơ không mong muốn.

Hormone có thể hoạt động qua hai cơ chế chính:

  • Cơ chế gen: điều hòa biểu hiện gene, thay đổi protein chức năng.
  • Cơ chế phi gen: tác động nhanh qua đường tín hiệu thứ cấp.
Các nghiên cứu đăng tải trên Nature mô tả rõ cách hormone và thụ thể tương tác, từ đó lý giải vì sao mỗi loại hormone có tác dụng riêng biệt lên từng mô đích.

Một số hormone có tác động hệ thống, ảnh hưởng nhiều cơ quan cùng lúc. Ví dụ, estrogen điều hòa chuyển hóa lipid, duy trì độ đàn hồi thành mạch, ổn định hoạt động thần kinh trung ương và hỗ trợ sức khỏe xương. Ngược lại, testosterone liên quan đến tổng hợp protein, mật độ cơ và tăng sinh hồng cầu. Cơ chế đa đích này lý giải vì sao liều lượng và thời gian điều trị cần được kiểm soát chặt.

Ứng dụng của liệu pháp hormone trong lâm sàng

Liệu pháp hormone được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều rối loạn nội tiết. Trong mãn kinh, liệu pháp estrogen hoặc kết hợp estrogen–progesterone làm giảm bốc hỏa, mất ngủ, rối loạn tâm trạng và bảo vệ xương khỏi loãng hóa. Ở nam giới suy sinh dục, testosterone giúp cải thiện giảm năng lượng, giảm khối lượng cơ và rối loạn chức năng tình dục. Trong các bệnh lý tuyến giáp, levothyroxine giúp điều chỉnh chuyển hóa và khôi phục chức năng cơ bản.

Trong ung thư học, liệu pháp hormone đóng vai trò kiểm soát tăng sinh tế bào ở các khối u phụ thuộc hormone. Thuốc tamoxifen hoặc các chất ức chế aromatase được sử dụng trong ung thư vú estrogen dương tính; trong khi các thuốc kháng androgen hoặc GnRH agonist được dùng cho ung thư tuyến tiền liệt. Các thông tin lâm sàng này được tóm lược trong tài liệu của National Cancer Institute.

Liệu pháp hormone còn được ứng dụng trong hỗ trợ sinh sản, điều trị rối loạn kinh nguyệt, hội chứng buồng trứng đa nang, dậy thì sớm hoặc muộn, và trong chăm sóc toàn diện cho người chuyển giới. Một số ứng dụng điển hình:

  • Điều trị triệu chứng mãn kinh bằng estrogen và progesterone.
  • Điều chỉnh suy sinh dục bằng testosterone hoặc estrogen.
  • Ức chế hoạt động hormone trong ung thư vú và tiền liệt tuyến.
  • Hỗ trợ kích thích rụng trứng trong điều trị vô sinh.
Ứng dụng rộng rãi này cho thấy liệu pháp hormone là một trong những công cụ quan trọng nhất trong y học nội tiết hiện đại.

Lợi ích và rủi ro của liệu pháp hormone

Lợi ích của liệu pháp hormone phụ thuộc vào mục tiêu điều trị và tình trạng nội tiết của từng bệnh nhân. Trong điều trị mãn kinh, liệu pháp estrogen hoặc kết hợp estrogen–progesterone giúp giảm đáng kể các triệu chứng như bốc hỏa, khô âm đạo, rối loạn giấc ngủ và suy giảm nhận thức nhẹ. Tác động tích cực lên mật độ xương giúp giảm nguy cơ loãng xương và gãy xương hông, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Bên cạnh đó, một số bệnh nhân ghi nhận cải thiện chất lượng da, tóc và tâm trạng khi sử dụng liệu pháp hormone đúng chỉ định.

Trong các rối loạn nội tiết như suy giáp, suy sinh dục hoặc thiếu hụt hormone tuyến yên, liệu pháp hormone đóng vai trò thay thế thiết yếu. Việc bổ sung hormone giúp khôi phục hoạt động chuyển hóa, cải thiện chức năng tim mạch, duy trì khối lượng cơ, điều chỉnh sự tăng trưởng và hỗ trợ khả năng sinh sản. Các hormone như insulin và các chất tương tự GLP-1 đã mang lại thay đổi lớn trong quản lý bệnh đái tháo đường và giảm nguy cơ biến chứng mạch máu.

Dù có nhiều lợi ích, liệu pháp hormone cũng tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt khi sử dụng không đúng nhóm bệnh, không đúng liều hoặc kéo dài không cần thiết. Rủi ro phổ biến nhất bao gồm tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu, nhồi máu cơ tim và đột quỵ, đặc biệt ở phụ nữ sử dụng estrogen đường uống. Một số liệu pháp hormone, nhất là các hormone phụ thuộc giới tính, có thể liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú hoặc nội mạc tử cung nếu không kiểm soát liều tốt. Các hướng dẫn đánh giá nguy cơ – lợi ích được mô tả rõ bởi National Cancer Institute.

Các dạng bào chế và đường dùng

Liệu pháp hormone có nhiều dạng bào chế nhằm tối ưu hóa hấp thu, giảm tác dụng phụ và tăng tuân thủ điều trị. Đường uống là dạng phổ biến nhất, đặc biệt đối với hormone tuyến giáp, thuốc tránh thai hoặc liệu pháp estrogen liều thấp. Tuy nhiên, estrogen đường uống có thể gây tăng đông máu do chuyển hóa bước một tại gan, nên nhiều bệnh nhân được chỉ định chuyển sang dạng qua da để giảm rủi ro tim mạch.

Dạng qua da như miếng dán, gel hoặc kem bôi cho phép hấp thu trực tiếp vào hệ tuần hoàn, giữ nồng độ hormone ổn định và ít ảnh hưởng đến chuyển hóa gan. Các dạng tiêm bao gồm testosterone, insulin, thuốc ức chế nội tiết và hormone tăng trưởng. Dạng cấy dưới da giúp giải phóng hormone từ từ trong thời gian dài, thường dùng trong liệu pháp testosterone hoặc ức chế rụng trứng. Lựa chọn đường dùng phụ thuộc vào đặc tính dược động học, mục tiêu điều trị và sự thuận tiện đối với bệnh nhân.

Bảng dưới đây tóm tắt một số dạng bào chế phổ biến:

Dạng bào chế Ưu điểm Hạn chế
Uống Dễ sử dụng, liều linh hoạt Chuyển hóa qua gan, tăng nguy cơ huyết khối
Miếng dán Giảm biến đổi hormone, ít ảnh hưởng gan Có thể gây kích ứng da
Tiêm Hiệu quả nhanh, duy trì nồng độ ổn định Đau tại vị trí tiêm, cần theo dõi
Cấy dưới da Giải phóng chậm, ít phải tái dùng Cần thủ thuật cấy và rút

Liệu pháp hormone trong chuyển giới

Liệu pháp hormone giới tính (Gender-Affirming Hormone Therapy) là một phần quan trọng trong chăm sóc sức khỏe người chuyển giới, giúp điều chỉnh đặc điểm sinh học để phù hợp với bản dạng giới. Liệu pháp này có thể khiến cơ thể xuất hiện các đặc điểm giới tính thứ cấp tương ứng, như phát triển ngực ở người chuyển giới nữ hoặc tăng khối cơ ở người chuyển giới nam. Hướng dẫn chuyên môn và tiêu chuẩn thực hành được cung cấp bởi WPATH.

Ở người chuyển giới nữ (MTF), liệu pháp thường bao gồm estrogen kết hợp với thuốc ức chế androgen. Estrogen giúp làm mềm da, giảm lông, thay đổi phân bố mỡ và kích thích phát triển mô vú, trong khi thuốc ức chế androgen làm giảm testosterone nội sinh. Ở người chuyển giới nam (FTM), liệu pháp dựa trên testosterone nhằm tăng giọng trầm, thúc đẩy tăng trưởng cơ, tăng mật độ xương và thúc đẩy mọc râu. Liệu pháp được cá thể hóa dựa trên mục tiêu, tuổi và yếu tố nguy cơ.

Việc sử dụng liệu pháp hormone trong chuyển giới đòi hỏi theo dõi y khoa chặt chẽ vì các thay đổi sinh học mạnh mẽ có thể ảnh hưởng đến tim mạch, huyết áp, chuyển hóa lipid và chức năng gan. Bệnh nhân cần xét nghiệm định kỳ nồng độ hormone, công thức máu và chức năng chuyển hóa. Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện:

  • Tăng nguy cơ huyết khối ở người dùng estrogen.
  • Tăng hồng cầu ở người dùng testosterone.
  • Thay đổi tâm trạng hoặc da dầu.
  • Biến đổi chức năng sinh sản.

Các phương pháp đánh giá, theo dõi và tối ưu liệu pháp

Theo dõi liệu pháp hormone là bước quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ. Quy trình đánh giá bao gồm xét nghiệm hormone định kỳ, khám lâm sàng, kiểm tra mật độ xương và đánh giá nguy cơ tim mạch. Việc điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng điều trị giúp đạt hiệu quả tối ưu mà vẫn đảm bảo an toàn.

Trong liệu pháp thay thế hormone mãn kinh, các chỉ số cần theo dõi gồm huyết áp, lipid máu và triệu chứng lâm sàng. Ở bệnh nhân suy giáp, nồng độ TSH và FT4 được dùng để điều chỉnh liều levothyroxine. Với liệu pháp testosterone, xét nghiệm hematocrit, chức năng gan và mức testosterone huyết thanh phải được kiểm tra đều đặn. Các hướng dẫn chuyên môn từ Endocrine Society cung cấp tiêu chuẩn theo dõi chi tiết cho từng nhóm liệu pháp.

Tối ưu liệu pháp hormone cũng bao gồm đánh giá tương tác thuốc, cân nhắc hình thức bào chế và xem xét yếu tố nguy cơ cá nhân. Sự kết hợp giữa cá thể hóa điều trị và theo dõi dài hạn giúp giảm thiểu biến chứng và cải thiện kết quả lâm sàng. Y học chính xác đang mở ra xu hướng sử dụng dữ liệu gene và mô hình dược động học để dự đoán đáp ứng điều trị, từ đó tối ưu hoá lựa chọn liều cho từng bệnh nhân.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu mới

Liệu pháp hormone đang đối mặt với thách thức trong cân bằng giữa lợi ích điều trị và nguy cơ dài hạn. Các nghiên cứu hiện tại tập trung vào hormone thế hệ mới có tính chọn lọc cao, nhằm giảm tác dụng phụ trên tim mạch và nguy cơ ung thư phụ thuộc hormone. Các chất điều biến thụ thể chọn lọc (Selective Receptor Modulators) đang được phát triển để nhắm mục tiêu vào mô đích mà không gây kích hoạt không mong muốn tại các cơ quan khác.

Xu hướng tương lai bao gồm sử dụng hormone tái tổ hợp có cấu trúc tương đồng hoàn toàn với hormone tự nhiên, giúp giảm phản ứng miễn dịch và cải thiện sinh khả dụng. Công nghệ nano cũng đang được áp dụng để tối ưu hoá sự phân phối hormone, đảm bảo giải phóng có kiểm soát và kéo dài thời gian tác dụng. Các nghiên cứu từ Nature cho thấy nhiều thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh tiềm năng này.

Y học chính xác và phân tích gene đang mở đường cho liệu pháp hormone cá thể hóa, trong đó đặc điểm di truyền của bệnh nhân được sử dụng để dự đoán nguy cơ huyết khối, sự chuyển hóa hormone và khả năng đáp ứng điều trị. Điều này hứa hẹn mang lại phác đồ an toàn hơn và hiệu quả hơn, đặc biệt ở các nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề liệu pháp hormone:

Corticosteroids và loét dạ dày: phân tích tổng hợp các biến cố bất lợi trong liệu pháp hormone\u0020corticosteroid Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 236 Số 6 - Trang 619-632 - 1994
Tóm tắt. Mục tiêu. Bài phân tích tổng hợp này được thực hiện để xác định liệu liệu pháp corticosteroid có gây ra sự phát triển của loét dạ dày và các biến chứng khác của liệu pháp hormone hay không.Thiết kế. Một cuộc điều tra hồi cứu, trong đó chúng tôi phân tích tất cả các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng, mù đôi (RDBCT) mà chúng tôi có thể xác định, trong đó các hormone steroid đã được dùng. S... hiện toàn bộ
CHI PHÍ - HIỆU QUẢ CỦA CÁC LIỆU PHÁP NỘI TIẾT TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÚ: NGHIÊN CỨU TỔNG QUAN HỆ THỐNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 1 - 2023
Đặt vấn đề: Liệu pháp nội tiết (LPNT) là một phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư vú (UTV), giúp làm chậm hoặc ngừng quá trình phát triển các khối u nhạy cảm với hormone bằng cách ngăn chặn khả năng sản xuất hormone của cơ thể hoặc can thiệp vào tác động của hormone lên tế bào UTV. Mục tiêu: Nghiên cứu thực hiện nhằm tổng quan hệ thống kết quả các phân tích chi phí-hiệu quả của LPNT trong điề... hiện toàn bộ
#chi phí-hiệu quả #liệu pháp nội tiết #ung thư vú #tổng quan hệ thống
Ung thư tuyến giáp dạng nhú Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1 - Trang 329-338 - 2000
Ung thư tuyến giáp dạng nhú là loại khối u phổ biến nhất của tuyến giáp. Phẫu thuật cắt bỏ là nền tảng của liệu pháp điều trị. Vấn đề gây tranh cãi hiện nay là mức độ cắt bỏ, từ cắt bỏ thùy tuyến giáp cộng với cắt bỏ eo cho đến cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp, nhưng trong tay những bác sĩ có kinh nghiệm, cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp có nhiều lợi ích đáng kể hơn so với phẫu thuật ít xâm lấn hơn. Liệu pháp k... hiện toàn bộ
#ung thư tuyến giáp #cắt bỏ toàn bộ #liệu pháp i-ốt phóng xạ #hormone tuyến giáp
Liệu pháp thay thế hormone cho những người sống sót sau ung thư vú và nội mạc tử cung Dịch bởi AI
Current Oncology Reports - Tập 4 - Trang 152-158 - 2002
Các bằng chứng gián tiếp gợi ý rằng estrogen nội sinh và ngoại sinh không ảnh hưởng đến kết quả của bệnh nhân được điều trị ung thư vú hoặc nội mạc tử cung. Tuy nhiên, nhiều báo cáo đã xác nhận tác động có lợi của liệu pháp thay thế hormone (HRT) trong việc ngăn ngừa nhiều trạng thái bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống của từng bệnh nhân. Mỗi bác sĩ chuyên khoa tiết niệu phụ khoa đều hiểu n... hiện toàn bộ
Những yếu tố dự đoán cải thiện sau liệu pháp sốc điện ở bệnh nhân Parkinson có triệu chứng "on-off" Dịch bởi AI
Journal of Neural Transmission - Tập 52 - Trang 199-211 - 1981
Hiệu quả điều trị bệnh Parkinson của liệu pháp sốc điện (ECT) đã được nghiên cứu trên chín bệnh nhân Parkinson có hiện tượng "on-off". Các bệnh nhân được duy trì trên liều lượng thuốc chống Parkinson đã điều chỉnh trước đó trong suốt và sau khi thực hiện ECT. Các triệu chứng Parkinson cũng như triệu chứng tâm thần đã được đánh giá trước và sau điều trị. Mức độ hormon prolactin (PRL) và hormon tăng... hiện toàn bộ
#liệu pháp sốc điện #bệnh Parkinson #triệu chứng "on-off" #hormone prolactin #hormone tăng trưởng #tăng độ nhạy dopamine
Liệu pháp thay thế hormone sau ung thư vú Dịch bởi AI
Gynäkologische Endokrinologie - Tập 17 - Trang 172-174 - 2019
Bệnh nhân mắc ung thư vú thường gặp phải các triệu chứng trong và sau quá trình điều trị, liên quan đến mức estrogen thấp. Điều này có thể dẫn đến việc suy giảm chất lượng cuộc sống đáng kể. Estrogen có thể làm giảm các triệu chứng này, nhưng trong trường hợp này thì thường bị chống chỉ định. Tuy nhiên, hầu hết các phương pháp điều trị thay thế thường không đủ để kiểm soát triệu chứng. Trong một s... hiện toàn bộ
#ung thư vú #liệu pháp thay thế hormone #estrogen #chất lượng cuộc sống
Liệu pháp nón âm đạo trong điều trị bệnh nhân mắc chứng tiểu không tự chủ do căng thẳng Dịch bởi AI
Archives of gynecology - Tập 288 - Trang 99-103 - 2013
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá hiệu quả của việc sử dụng nón âm đạo ở bệnh nhân bị tiểu không tự chủ do căng thẳng (SUI) được điều trị bằng liệu pháp thay thế hormone (HRT). Trong nghiên cứu có kiểm soát này, liệu pháp nón âm đạo được đề xuất cho 22 bệnh nhân sau mãn kinh bị SUI và đang thực hiện HRT, những người đã được nhập viện tại Khoa Y, Đại học Istanbul, chuyên ngành Phụ khoa Niệu. ... hiện toàn bộ
#nón âm đạo #tiểu không tự chủ do căng thẳng #liệu pháp thay thế hormone
Tỷ lệ gynecomastia ở thanh thiếu niên mắc hội chứng Klinefelter và kết quả của điều trị testosterone Dịch bởi AI
Zeitschrift für Kinderheilkunde - Tập 180 - Trang 3201-3207 - 2021
Mục tiêu là xác định tỷ lệ thực sự của gynecomastia ở các bé trai thanh thiếu niên mắc hội chứng Klinefelter (KS) và quan sát tác động của điều trị testosterone đến thời gian phát triển của nó thông qua việc kiểm tra dữ liệu được thu thập theo chiều dọc từ một phòng khám chuyên biệt cho các bé trai mắc KS, với việc so sánh được thực hiện với các bé trai KS được xác định qua chương trình sàng lọc n... hiện toàn bộ
#gynecomastia #hội chứng Klinefelter #testosterone #dậy thì #liệu pháp hormone
Liệu pháp Hormone Hỗ trợ cho U Nội Mạc Tử Cung Nhỏ Thấp Độ Dịch bởi AI
Reproductive Sciences - Tập 26 - Trang 600-608 - 2019
So sánh các chất ức chế aromatase (AIs) với progestin như một liệu pháp hormone hỗ trợ (AHT) cho các khối u nội mạc tử cung nhỏ thấp độ (LGESS). Chúng tôi đã xem xét các trường hợp LGESS tại cơ sở của chúng tôi từ năm 1984 đến 2017. Tình trạng tái phát bệnh và tỷ lệ sống không tái phát (RFS) được đánh giá ở những bệnh nhân đã nhận AIs, progestin hoặc không nhận AHT. Trong số 39 bệnh nhân mắc LGESS... hiện toàn bộ
#Aromatase inhibitors #Low-grade endometrial stromal sarcoma #Adjuvant hormonal therapy #Recurrence-free survival
Chiều cao cuối cùng ở những bệnh nhân sống sót sau ung thư trẻ em thiếu hụt hormone tăng trưởng sau liệu pháp hormone tăng trưởng Dịch bởi AI
Journal of Endocrinological Investigation - Tập 43 - Trang 209-217 - 2019
Thiếu hụt hormone tăng trưởng (GHD) là rối loạn tuyến yên-hạ đồi phổ biến nhất được phát hiện ở những bệnh nhân sống sót sau ung thư trẻ em (CCS). Các nghiên cứu đã công bố về GHD ở CCS kết luận rằng hormone tăng trưởng tái tổ hợp người (rhGH) không phục hồi chiều cao cuối cùng (FH) như dự đoán theo chiều cao trung bình của cha mẹ (MPH). Do đó, cần thiết phải thực hiện phân tích rộng hơn về kết qu... hiện toàn bộ
#hormone tăng trưởng #thiếu hụt hormone tăng trưởng #sống sót sau ung thư trẻ em #chiều cao cuối #liệu pháp hormone tăng trưởng
Tổng số: 29   
  • 1
  • 2
  • 3